Bài 12: Phân tích HN5 – Làm người tốt đâu dễ [Phiên bản 3]

Bài 12 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 [phiên bản 3] sẽ giúp người học khám phá những góc nhìn sâu sắc về khái niệm “người tốt”, đồng thời cung cấp từ vựng và cấu trúc câu cần thiết để thảo luận về các vấn đề đạo đức và giá trị sống trong tiếng Trung.

← Xem lại: Bài 11: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản 3 tại đây

Bài học cũng cung cấp thêm từ vựng và mẫu câu giúp bạn tự tin trả lời và diễn đạt kết quả chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu học nhé !

TỪ VỰNG

1️⃣ 尽管 (jǐnguǎn) – (tận quản): dù, dù rằng (liên từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: dù, dù rằng
🔤 Pinyin: jǐnguǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊 尽管

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 尽管天气不好,他们还是去了公园。
jǐnguǎn tiānqì bù hǎo, tāmen háishì qùle gōngyuán.
(Mặc dù thời tiết không tốt, họ vẫn đi công viên.)

(2) 🔊 尽管很忙,他还是抽时间陪家人。
jǐnguǎn hěn máng, tā háishì chōu shíjiān péi jiārén.
(Mặc dù rất bận, anh ấy vẫn dành thời gian bên gia đình.)

2️⃣ 诚心诚意 (chéngxīn chéngyì) – (thành tâm thành ý): thực lòng, chân thành (cụm từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: thực lòng, chân thành
🔤 Pinyin: chéngxīn chéngyì
🈶 Chữ Hán: 🔊 诚心诚意

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 我诚心诚意地向你道歉。
wǒ chéngxīn chéngyì de xiàng nǐ dàoqiàn.
(Tôi thành tâm thành ý xin lỗi bạn.)

(2) 🔊 她诚心诚意地帮助每一个需要帮助的人。
tā chéngxīn chéngyì de bāngzhù měi yīgè xūyào bāngzhù de rén.
(Cô ấy thành tâm thành ý giúp đỡ mọi người cần giúp đỡ.)

3️⃣ 难免 (nánmiǎn) – (nan miễn): khó tránh (tính từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: khó tránh
🔤 Pinyin: nánmiǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊 难免

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 新手开车难免会紧张。
xīnshǒu kāichē nánmiǎn huì jǐnzhāng.
(Người mới lái xe khó tránh khỏi căng thẳng.)

(2) 🔊 人多的时候难免会吵闹。
rén duō de shíhou nánmiǎn huì chǎonào.
(Khi đông người thì khó tránh ồn ào.)

4️⃣ 吃力不讨好 (chī lì bù tǎo hǎo) – (ngật lực bất thảo hảo): nhọc lòng mà chẳng nên công cán gì (thành ngữ)

🇻🇳 Tiếng Việt: nhọc lòng mà chẳng nên công cán gì
🔤 Pinyin: chī lì bù tǎo hǎo
🈶 Chữ Hán: 🔊 吃力不讨好

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 这件事真是吃力不讨好,没人感谢我。
zhè jiàn shì zhēnshì chīlì bù tǎohǎo, méiyǒu rén gǎnxiè wǒ.
(Việc này thật là làm mệt mà chẳng được gì, chẳng ai cảm ơn tôi cả.)

(2) 🔊 他总是做一些吃力不讨好的事。
tā zǒng shì zuò yīxiē chīlì bù tǎohǎo de shì.
(Anh ấy toàn làm những việc làm mệt mà chẳng được gì.)

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp nội dung Bài 13: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button